Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 1)

Đăng lúc: 13:56, Thứ Ba, 12-03-2019 - Lượt xem: 55696

Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp các bạn nhanh chóng khám phá các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để củng cố thêm vốn kiến thức về từ vựng của bản thân.

Mẹo: Hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl+F rồi gõ từ cần tìm vào ô tìm kiếm để nhanh chóng tìm ra từ cần tìm.

A

Áp lực lên bánh xe: Wheel load

B

Bản đặt cốt thép hai hướng: Slab reinforced in both directions

Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-situ flat place slab

Bản nối ốp, bản má: Cover-plate

Bản nối phủ: Splice plat, scab

Bản nút, bản tiết điểm: Gusset plate

Bàn san vữa: Laying - on - trowel

Bản thép phủ (ở phần bản cánh dầm thép ): Cover plate

Bàn xoa: Float

Bảng báo hiệu: Signboard (billboard)

Bằng thép cán: Of laminated steel

Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng: Curing

Bao tải (để dưỡng hộ bê tông): Bag

Bảo vệ cốt thép chống rỉ: Protection against corrosion

Bao xi măng: Bag of cement

Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực: Prestressing bed

Bề mặt ván khuôn: Form exterior face

Bệ móng: Footing

Bê tông: Concrete

Bê tông (cốt liệu) đá cứng: Hard rock concrete

Bê tông (cốt liệu) sỏi: Glavel concrete

Bê tông (đúc trong) chân không: De-aerated concrete

Bê tông atphan: Asphaltic concrete

Bê tông atphan đúc nóng: Hot-laid asphaltic concrete

Bê tông atphan trộn nóng: Hot-mixed asphaltic concrete

Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép): Concrete cover

Bê tông bị phủ đất: Buried concrete

Bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố): Fouilk, bouchon

Bê tông bọc thép: Armoured concrete

Bê tông bơm: Pumping concrete

Bê tông bọt: Foam concrete

Bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ: Agglomerate-foam concrete

Bê tông bụi than cốc: Breeze concrete

Bê tông bụi tro: Fly-ash concrete

Bê tông cách nhiệt: Insulating concrete

Bê tông cát: Sand concrete

Bê tông chân không: Vacuum concrete

Bê tông chất lượng cao: Quality concrete

Bê tông chảy: High slump concrete

Bê tông chịu axit: Acid-resisting concrete

Bê tông chịu lửa: Refractory concrete

Bê tông chịu nhiệt: Heat-resistant concrete

Bê tông chưa đầm: Heaped concrete

Bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối: Loosely spread concrete

Bê tông có phụ gia tạo bọt: Air-entrained concrete

Bê tông có quá nhiều cốt thép: Over-reinforced concrete

Bê tông cốt thép: Reinforced concrete

Bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete

Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài: External prestressed concrete

Bê tông cốt thép dự ứng lực trong: Internal prestressed concrete

Bê tông cốt thép vòng: Hooped concrete

Bê tông cốt thủy tinh: Glass-reinforced concrete

Bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0): No-slump concrete

Bê tông cuội sỏi: Cobble concrete

Bê tông cường độ cao: High strength concrete

Bê tông đá: Stone concrete

Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp): Spalled concrete

Bê tông đã bốc hơi nước: Steamed concrete

Bê tông đá bọt: Pumice concrete

Bê tông đã cứng: Matured concrete

Bê tông đã đông cứng: Hardenet concrete

Bê tông đá hộc: Cyclopean concrete

Bê tông đầm chưa đủ: Incompletely compacted c

Bê tông đầm rung: Vibrated concrete

Bê tông dăm, bê tông vỡ: Broken concrete

Bê tông dằn: Ballast concrete

Bê tông dễ đổ: Workable concrete

Bê tông dẻo: Plastic concrete/Quaking concrete

Bê tông đổ bằng máy: Machine-placed concrete

Bê tông đổ dưới nước: Tremie concrete

Bê tông đổ tại chỗ: In-situ concrete/Job-placed concrete

Bê tông đóng đinh được: Nailable concrete

Bê tông đúc: Cast concrete

Bê tông đúc sẵn: Precast concrete/Prefabricated concrete

Bê tông đúc tại chỗ: Cast in situ place concrete

Bê tông đúc từng khối riêng: Prepact concrete

Bê tông được đàn bằng búa: Bush-hammered concrete

Bê tông dưỡng hộ trong nước: Water cured concrete

Bê tông giàu, bê tông chất lượng cao: Rich concrete

Bê tông granit: Granolithic concrete

Bê tông hạt thô: Non-fines concrete

Bê tông hóa cứng nhanh: Early strength concrete

Bê tông keramit: Haydite concrete

Bê tông không cốt thép: Plain concrete, Unreinforced concrete

Bê tông không cốt thép, bê tông thường: Plain concrete

Bê tông không thấm: Permeable concrete

Bê tông liền khối: Continuous concrete/Monolithic concrete

Bê tông liền khối, bê tông không cốt thép: Mass concrete

Bê tông lỏng: Chuting concrete/Liquid concrete

Bê tông mác thấp: Low-grade concrete resistance

Bê tông mài mặt: Rubbed concrete

Bê tông mặt ngoài(công trình): Exposed concrete

Bê tông mau cứng: Early strenght concrete

Bê tông mịn: Fine concrete

Bê tông mới đổ: Green concrete

Bê tông nặng: Dense concrete/Heavy concreteHeavy weight concrete

Bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp, bê tông lót: Lean concrete/Poor concrete/Low grade concrete

Bê tông nhão/bê tông chảy lỏng: Floated concrete

Bê tông nhẹ: Light weight concrete

Bê tông nhẹ có cát: Sandlight weight concrete

Bê tông nhựa đường: Tar concrete

Bê tông phun: Air-placed concrete/Gunned concrete/Sprayed concrete

Bê tông puzolan: Trass concrete

Bê tông sỏi: Rubble concrete

Bê tông sợi: Fibrous concrete

Bê tông thạch cao: Gypsum concrete/Plaster concrete

Bê tông thương phẩm: Commercial concrete

Bê tông thủy công: Hydraulic concrete

Bê tông thủy tinh: Glass concrete

Bê tông tổ ong: Cellular concrete

Bê tông trang trí: Architectural concrete

Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng: Dry concrete

Bê tông trộn lại: Retempered concrete

Bê tông trộn sẵn: Ready-mixed concrete

Bê tông trộn trên xe: Transit-mix concrete

Bê tông trong: Glazed concrete

Bê tông trọng lượng thông thường: Normal weight concrete, Ordinary structural concrete

Bê tông trong ván khuôn: Off-form concrete

Bê tông tươi (mới trộn xong): Fresh concrete

Bê tông ứng lực sau: Post-stressed concrete/Post-tensioned concrete

Bê tông vôi: Lime concrete

Bê tông xỉ: Cinder concrete/Slag concrete

Bê tông xi măng: Cement concrete

Bê tông xi măng pooclan: Portland cement concrete

Bê tông xỉ nở: Expanded slag concrete

Bê tông ximăng: Portland-cement, Portland concrete

Bê tông xốp: Gas concrete

Bê tông xốp/ tổ ong: Aerated concrete

Bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước): Zonolite concrete

Bê tôngmài bóng bề mặt: Sand-blasted concrete

Biển ghi tên Nhà thầu: Contractor's name plate

Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau: Coupleur

Bờ rào, tường rào, hàng rào: Fence

Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm: Arrangement of longitudinales renforcement cut-out

Bố trí cốt thép: Arrangement of reinforcement

Bố trí cốt thép dự ứng lực: Cable disposition

Bóc lớp bê tông bảo hộ: Removal of the concrete cover

Búa thợ nề: Bricklayer's hammer (brick hammer)

Bục kê để: Work platform (working platform)

Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn: Twist step of a cable

Bút chì đầu đậm (dùng để đánh dấu): Thick lead pencil

C

Các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm: Cellar window (basement window)

Các cách xây: Masonry bonds

Các dụng cụ của thợ nề: Bricklayer's tools

Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau: Construction successive stage(s)

Cách xây chéo kiểu Anh: English cross bond/Saint Andrew's cross bond

Cách xây hàng dài (gạch xây dọc): Stretching bond

Cách xây hàng ngang (gạch xây ngang): Heading bond

Cách xây ống khói: Chimney bond

Cái bay thợ nề: Trowel

Cái thang: Ladder

Cái vồ (thợ nề): Mallet

Cao độ: Leveling

Cao độ chân cọc: Pile bottom level

Cấp (mác #) của vật liệu: Grade

Cấp của bê tông (mác bê tông): Grade of concrete

Cấp của cốt thép (mác thép): Grade of reinforcement

Cáp thép dự ứng lực: Prestressing steel strand

Cầu bê tông cột thép thường: Renforced concrete bridge

Cầu có trụ cao: Viaduct

Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-place, posttensioned bridge

Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu: Member with minimum reinforcement

Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực: Sliding agent

Chất tải: Load up

Chất thành đống;: Load in bulk

Chậu vữa: Motar trough

Chiều cao: Depth

Chiều cao có hiệu: Effective depth at the section

Chiều cao dầm: Depth of beam

Chiều cao tịnh không: Vertical clearance

Chiều cao toàn bộ của cấu kiện: Overall depth of member

Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép: Anchorage length

Chốt bê tông: Concrete hinge

Chu vi thanh cốt thép: Perimeter of bar

Chùm hội tụ: Convergent beam

Chùm nhóm: Bunched beam

Chùm phân kỳ: Divergent beam

Chùm sáng dẫn hướng hạ cánh: Landing beam

Chùm tán xạ: Scattered beam

Chùm tia catôt, chum tia điện tử: Cathode beam

Chum tia hình quạt: Fan beam

Chùm tia laze: Laser beam

Chùm tia quét: Scanning beam

Chùm tia sáng: Light beam

Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete pile

Cọc bê tông đúc sẵn: Precast concrete pile

Cọc đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-place concrete pile

Cọc giàn giáo: Scaffold pole (scaffold standard)

Cọc khoan nhồi: Bored pile

Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ: Cast-in-place bored pile

Cọc ống thép: Steel pipe pile, tubular steel pile

Cọc ống thép không lấp lòng: Unfilled tubular steel pile

Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng: Concrete-filled pipe pile

Cọc thép hình H: Steel H pile

Cọc ván, cọc ván thép: Sheet pile

Côn đo độ sụt bê tông: Abraham’s cones

Công nhân đứng máy trộn vữa bê tông: Mixer operator

Công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin): Best load/Most efficient load

Công tác kéo căng cốt thép: Tensioning (tensioning operation)

Công thức pha trộn bê tông (cấp phối bê tông): Concrete proportioning

Công trình kỹ thuật cao: High tech work technique

Công trường xây dựng: Buiding site

Cốp pha: Shutter

Cột có cốt thép xoắn ốc: Spiral reinforced column

Cốt liệu bê tông (cát và sỏi): Concrete aggregate (sand and gravel)

Cốt thép bản cánh: Flange reinforcement

Cốt thép bản mặt cầu: Slab reinforcement

Cốt thép bên dưới (của mặt cắt): Bottom reinforcement

Cốt thép bên trên (của mặt cắt): Top reinforcement

Cốt thép chịu cắt: Shear reinforcement

Cốt thép chịu kéo: Tension reinforcement

Cốt thép chịu nén: Compression reinforcement

Cốt thép chủ song song hướng xe chạy: Main reinforcement parallel to traffic

Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy: Main reinforcement perpendicular to traffic

Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ): Deformed reinforcement

Cốt thép có độ tự chùng bình thường: Medium relaxation steel

Cốt thép có gờ (cốt thép gai): Deformed bar (reinforcement)

Cốt thép đã bị rỉ: Corroded reinforcement

Cốt thép đai (dạng thanh): Stirrup,link,lateral tie

Cốt thép đặt theo vòng tròn: Hoop reinforcement

Cốt thép dọc: Longitudinal reinforcement

Cốt thép dự ứng lực: Prestressing steel, cable

Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông: Bonded tendon

Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông: Unbonded tendon

Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo): Epingle Pin

Cốt thép lộ ra ngoài: Exposed reinforcement

Cốt thép ngang: Transverse reinforcement

Cốt thép nghiêng: Inclined bar

Cốt thép phân bố: Distribution reinforcement

Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt: Skin reinforcement

Cốt thép tăng cường thêm: Strengthening reinforcement

Cốt thép thẳng: Straight reinforcement

Cốt thép thi công: Erection reinforcement

Cốt thép thường (không dự ứng lực): Non-prestressed reinforcement

Cốt thép tròn trơn: Plain round bar

Cốt thép trong sườn dầm: Web reinforcement

Cốt thép uốn nghiêng lên: Bent-up bar

Cốt thép xoắn ốc: Spiral reinforcement

Cửa: Gate

Cửa buồng công trình phụ: Utility room door

Cửa sổ buồng công trình phụ: Outside cellar steps/Utility room window

Cửa sổ tầng hầm: Concrete base course

Cửa tháo rời được: Removable gate

Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày: Tensile strength at days age

Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo: Yield strength of reinforcement in tension

Cường độ đàn hồi của thép lúc nén: Yield strength of rein forcement in compression

Phòng Kỹ thuật

Theo dõi:

Từ khóa: từ điển, tiếng Anh, chuyên ngành, xây dựng, anh việt,

Các bài liên quan đến thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng


Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 3)

Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ P đến hết chữ X


Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 2)

Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ D đến hết chữ O

Tin cùng chuyên mục


4 bước đơn giản để nhắn tin xuống dòng trong Zalo trên điện thoại Android

Chắc hẳn bạn đã không ít hơn một lần nhận được tin nhắn như hình dưới đây. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để biết cách nhắn tin xuống dòng trong Zalo khi dùng điện thoại Android nhé.


[Mẫu] - Hợp đồng liên danh tư vấn giám sát

Hợp đồng liên danh là loại hợp đồng được sử dụng trong đấu thầu, khi các bên dự thầu hợp tác, liên kết tạo thành một liên danh để tham gia dự thầu và thực thi công việc (nếu trúng thầu).


[Mẫu] - Báo cáo hoàn thành công tác giám sát thi công xây dựng gói thầu, giai đoạn, hạng mục công trình, công trình xây dựng

Báo cáo này do Tư vấn giám sát trưởng lập, Đại diện đơn vị tư vấn giám sát kiểm tra ký đóng dấu trước khi gửi tới Chủ đầu tư.


[Mẫu] - Báo cáo định kỳ về công tác giám sát thi công xây dựng công trình

Tùy từng chu kỳ báo cáo Tuần, Tháng, Quý,... theo yêu cầu của Chủ đầu tư mà Đơn vị tư vấn giám sát điều chỉnh nội dung báo cáo cho phù hợp.


Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 3)

Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ P đến hết chữ X


Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 2)

Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ D đến hết chữ O


[Mẫu] - Biên bản nghiệm thu công việc mới nhất

Mẫu biên bản nghiệm thu công việc này được chúng tôi lập theo đúng chuẩn hướng dẫn của Bộ Xây dựng tại thông tư 26/2016.


[Mẫu] - Tem niêm phong mẫu vật liệu

Tem niêm phong mẫu bê tông, mẫu vữa, mẫu thép và các loại vật liệu khác


[Mẫu] - Biên bản lấy mẫu vật liệu

Biên bản lấy mẫu hiện trường được sử dụng để các bên giám sát và thi công cùng xác nhận khi tham gia lựa chọn, lấy mẫu vật liệu tại hiện trường.


[Mẫu] - Hợp đồng tư vấn xây dựng mới nhất

Được ban hành kèm theo Thông tư số 08/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng Hướng dẫn một số nội dung về hợp đồng tư vấn xây dựng.

Tìm kiếm


Bạn đã thỏa mãn với các nội dung trình bày nêu trên chưa? Nếu chưa thấy hài lòng, bạn có thể tìm kiếm các bài viết khác trong THƯ VIỆN của VNT lên bằng cách nhập "Từ khóa" vào ô tìm kiếm sau:


Ví dụ: Khi cần tìm TCVN 4453:1995 - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu, bạn hãy nhập "4453" hoặc từ "bê tông" ... bla... bla... vào ô tìm kiếm.

Liên hệ

Xin trân trọng cảm ơn Quý vị đã truy cập website tìm hiểu thông tin và dịch vụ của VNT. Khi cần dịch vụ Tư vấn giám sát hoặc các dịch vụ khác của chúng tôi, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:

- Trụ sở công ty: 285A Ngô Gia Tự - Quận Long Biên - Hà Nội
- Điện thoại: 024.66.809.810 - Hotline: 098.999.6440
- Email: contact@vntvietnam.com - Hoặc bấm vào đây để trao đổi trực tiếp với chúng tôi.

giacoketcau.com

Mô tả gia cố kết cấu bằng phương pháp dán tấm sợi carbon fiber

Gia cố kết cấu bằng tấm sợi Các bon cường độ cao (CFRP - Carbon Fiber) có các ưu điểm sau:
- Không đục phá kết cấu hiện có, chỉ bóc bỏ lớp vữa trát (nếu có).
- Không ảnh hưởng đến kiến trúc hiện trạng của công trình.
- Không làm tăng tải trọng của công trình.
- Quá trình thi công nhanh, không ảnh hưởng đến công trình lân cận.
- Tấm sợi carbon fiber (CFRP) và keo liên kết không chịu tác động bởi ăn mòn hóa học (axit, kiềm) và ô xi hóa dưới tác động của điều kiện môi trường.

Gia cố dầm không đạt mác bê tông

Gia cố dầm không đạt mác bê tông

Gia cố khả năng chịu cắt của dầm

Gia cố khả năng chịu cắt của dầm

Gia cố dầm thi công thiếu thép chịu lực

Gia cố dầm thi công thiếu thép chịu lực

Gia cố cột bê tông bị giảm yếu do môi trường, hóa chất xâm thực

Gia cố cột bê tông bị giảm yếu do môi trường, hóa chất xâm thực

Gia cố lỗ mở ô thông tầng

Gia cố lỗ mở ô thông tầng

Gia cố bê tông sàn bị nứt

Gia cố bê tông sàn bị nứt

Gia cố kết cấu sàn đáy bể bơi

Gia cố kết cấu sàn đáy bể bơi

Gia cố trần để cắt dầm nhằm tăng chiều cao thông thủy tầng

Gia cố trần để cắt dầm nhằm tăng chiều cao thông thủy tầng

Gia cố đường ống bị giảm yếu nhưng không phải dừng hoạt động sản xuất

Gia cố đường ống bị giảm yếu nhưng không phải dừng hoạt động sản xuất

Gia cố sàn không dầm bị nứt

Gia cố sàn không dầm bị nứt

Gia cố trần bê tông nhà cổ xuống cấp

Gia cố trần bê tông nhà cổ xuống cấp

Gia cố lanh tô không cần tháo cửa

Gia cố lanh tô không cần tháo cửa

Gia cố sàn kê ba cạnh bị nứt do xây tường lên trên

Gia cố sàn kê ba cạnh bị nứt do xây tường lên trên

Hotline: 098.999.6440

Facebook

Youtube

<< Download hồ sơ năng lực mới nhất

Tìm kiếm tài liệu